Gia công nhúng nóng thép hình H I U V

Thép hình H mạ kẽm

 

Thép hình H

 

Thép H nói riêng, thép hình nói chung được sản xuất dưới quy trình khắt khe để đảm bảo độ an toàn cho công trình xây dựng. Dưới đây là quy trình sản xuất thép hình H mạ kẽm:

Xử lý quặng –> Tạo dòng thép nóng chảy –> Đúc tiếp nhiên liệu –> Cán và tạo thành sản phẩm –>Quá trình mạ kẽm nhúng nóng

Mỗi một công đoạn đều được giám sát tỉ mỉ nhằm mục đích tạo ra sản phẩm chất lượng nhất, đúng với từng thông số sản phẩm. Sản phẩm thép hình H mạ kẽm nhúng nóng với nhiều ưu điểm vượt trội như:

Lớp phủ bền giúp bảo vệ tốt cấu trúc thép bên trong. Lớp mạ giúp tăng độ bóng, độ bền sản phẩm.. Tuổi thọ lên đến 25 năm.

Thời gian gia công sản phẩm ngắn.

Chi phí bảo trì sản phẩm thấp, giảm chi phí dài hạn.

 

 

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH H

 

TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ
H100 x 100 x 6 x 8 x 12m 17.2 Kg Liên hệ
H125 x 125 x 6.5 x 9 x12m 23.6 Kg
H148 x 100 x 6 x 9 x 12m 21.7 Kg
H150 x 150 x 7 x 10 x 12m 31.5 Kg
H194 x 150 x 6 x 9 x 12m 30.6 Kg
H200 x 200 x 8 x 12 x 12m 49.9 Kg
H244 x 175 x 7 x 11 x 12m 44.1 Kg
H250 x 250 x 9 x 14 x 12m 72.4 Kg
H294 x 200 x 8 x 12 x 12m 56.8 Kg
H300 x 300 x 10 x 15 x 12m 94 Kg
H340 x 250 x 9 x 14 x 12m 79.7 Kg
H350 x 350 x 12 x 19 x 12m 137 Kg
H390 x 300 x 10 x 16 x 12m 107 Kg
H400 x 400 x 13 x 21 x 12m 172 Kg
H440 x 300 x 11 x 18 x 12m 124 Kg

 

Thép hình I

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I

 

TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ
I100 x 55 x 3.6 x 6m 6.72 Kg Liên hệ
I120 x 64 x 3.8 x 6m 8.36 Kg  
I150 x 75 x 5 x 7 x 12m 14 Kg
I198 x 99 x 4.5 x 7 x 12m 18.2 Kg
I200 x 100 x 5.5 x 8 x 12m 21.3 Kg
I248 x 124 x 5 x 8 x 12m 25.7 Kg
I250 x 125 x 6 x 9 x 12m 29.6 Kg
I298 x 149 x 5.5 x 8 x 12m 32 Kg
I300 x 150 x 6.5 x 9 x 12m 36.7 Kg
I346 x 174 x 6 x 9 x 12m 41.4 Kg
I350 x 175 x 7 x 11 x 12m 49.6 Kg
I396 x 199 x 7 x 11 x 12m 56.6 Kg
I400 x 200 x 8 x 13 x 12m 66 Kg
I446 x 199 x 8 x 12 x 12m 66.2 Kg
I450 x 200 x 9 x 14 x 12m 76 Kg
I482 x 300 x 11 x 15 x 12m 114 Kg
I488 x 300 x 11 x 18 x 12m 128 Kg
I496 x 199 x 9 x 14 x 12m 79.5 Kg
I500 x 200 x 10 x 16 x 12m 89.6 Kg
I582 x 300 x 12 x 17 x 12m 137 Kg
I588 x 300 x 12 x 20 x 12m 151 Kg
I600 x 200 x 11 x 17 x 12m 106 Kg
I700 x 300 x 13 x 24 x 12m 185 Kg
I800 x 300 x 14 x 26 x 12m 210 Kg
I900 x 300 x 16 x 28 x 12m 243 Kg

 

thép hình U

QUY CÁCH THÉP HÌNH U

TÊN HÀNG

KG/M

ĐVT

ĐƠN GIÁ

U50 x 32 x 2.5 x 6m

2.5

Kg

Liên hệ

U80 x 38 x 3.5 x 6m

5.16

Kg

U80 x 43 x 4.5 x 6m

7.0

Kg

U100 x 45 x 3.8 x 6m

7.3

Kg

U100 x 48 x 5.3 x 6m

8.6

Kg

U100 x 50 x 5.0 x 12m

9.36

Kg

U100 x 50 x 5.0 x 7.5 x 12m

9.36

Kg

U120 x 50 x 4.7 x 6m

7.5

Kg

U120 x 52 x 5.4 x 6m

9.3

Kg

U125 x 65 x 6 x 12m

13.4

Kg

U140 x 52 x 4.2 x 6m

9.0

Kg

U140 x 53 x 4.7 x 6m

10

Kg

U150 x 75 x 6.5 x 12m

18.6

Kg

U150 x 75 x 6.5 x 10 x 12m

18.6

Kg

U160 x 65 x 5.0 x 12m

14

Kg

U180 x 65 x 5.3 x 12m

15

Kg

U200 x 69 x 5.4 x 12m

17

Kg

U200 x 75 x 8.5 x 12m

23.5

Kg

U200 x 80 x 7.5 x 11 x 12m

24.6

Kg

U200 x 90 x 8 x 13.5 x 12m

30.3

Kg

U250 x 76 x 6.5 x 12m

22.8

Kg

U250 x 78 x 7.0 x 12m

27.41

Kg

U250 x 90 x 9 x 13 x 12m

34.6

Kg

U300 x 85 x 7.5 x 12m

34.46

Kg

U300 x 90 x 9 x 13 x 12m

38.1

Kg

U380 x 100 x 10.5 x 12m

54.5

Kg

Thép hình V

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ

STT

QUY CÁCH
(LOGO V)
ĐỘ DÀY KG/CÂY

ĐVT

ĐEN

MẸ KẼM

NHÚNG KẼM

01 V25x25 2.5li

5.55

Cây 87.000 120.000

168.000

02 V30x30

2.5li

6.98

Cây 109.000

144.000

205.000

03 V40x40

2.8li

10.20

Cây 159.000

203.000

272.000

04

3.8li

13.05

Cây

203.000

263.000

350.000

05

5.0li

17.90

Cây 277.000

361.000

453.000

06 V50x50

3.0li

13.15

Cây 204.000

265.000

341.000

07

3.8li

17.07

Cây 265.000

336.000

438.000

08

4.5li

20.86

Cây 323.000

415.000

532.000

09

5.0li

21.80

Cây 337.000

437.000

554.000

10

6.0li

26.83

Cây 415.000

528.000

647.000

11 V60x60

4.0li

21.64

Cây 335.000

434.000

541.000

12

4.8li

26.30

Cây 407.000

519.000

647.000

13

5.5li

30.59

Cây 473.000

607.000

742.000

14 V63x63

4.0li

23.59

Cây 365.000

480.000

586.000
15

4.8li

27.87

Cây 431.000

557.000

688.000

16

6.0li

32.83

Cây 508.000

648.000

791.000

17 V65x65

5.0li

34.45

Cây 429.000

556.000

686.000

18

6.0li

27.75

Cây 533.000

687.000

827.000

19 V70x70

6.0li

36.50

Cây 564.000

724.000

873.000

20

7.0li

42.00

Cây 649.000

825.000

995.000

21 V75x75

6.0li

39.40

Cây 609.000

777.000

937.000

22

8.0li

52.60

Cây 813.000

1.017.000

1.240.000

23

9.0li

60.20

Cây 930.000

1.156.000

1.410.000

BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V

STT

QUY CÁCH ĐỘ DÀY KG/CÂY

ĐVT

ĐEN

MẸ KẼM

NHÚNG KẼM

01  

 

V25x25

 

4.5 Kg 4.5 Kg Cây 68.000 98.000 137.000
02 5.0 Kg 5.0 Kg Cây 73.000 104.000 147.000
03 2.5 li 5.5 Kg Cây 85.000 118.000 166.000
04 3.5 li 7.2 Kg Cây 114.000 139.000 203.000
05

 

 

V30x30 

 

 

2.0 li 5.0 Kg Cây 70.000 101.000 145.000
06 2.2 li 5.5 Kg Cây 78.000 111.000 157.000
07 2.4 li 6.0 Kg Cây 81.000 116.000

169.000

08 2.5 li 6.5 Kg Cây 88.000 124.000 178.000
09 2.8 li 7.3 Kg Cây 101.000 139.000 203.000
10 3.5 li 8.4 Kg Cây 115.000 156.000 216.000
12

 

 

 

 

V40x40 

 

 

 

 

7.5 Kg 7.5 Kg Cây 101.000 140.000 190.000
13 2.4 li 8.0 Kg Cây 106.000 146.000 199.000
14 2.6 li 8.5 Kg Cây 115.000 158.000 213.000
15 2.8 li 9.5 Kg Cây 125.000 170.000 233.000
16 3.2 li 11 Kg Cây 141.000 195.000 263.000
17 3.3 li 11.5 Kg Cây 148.000 203.000 275.000
18 3.4 li 12 Kg Cây 154.000 211.000 288.000
19 3.5 li 12.5 Kg Cây 160.000 224.000 299.000
20 4.0 li 14 Kg Cây 180.000 252.000 335.000
21

 

 

 

 

 

 V50x50

 

 

 

 

 

2.6 li 11.5 Kg Cây 150.000 210.000

279.000

22 2.8 li 12 Kg Cây 157.000 219.000 281.000
23 2.9 li 12.5 Kg Cây 163.000 226.000 299.000
24 3.0 li 13 Kg Cây 167.000 236.000 301.000
25 3.1 li 13.8 Kg Cây 177.000 249.000 318.000
26 3.5 li 15 Kg Cây 191.000 267.000 348.000
27 3.8 li 16 Kg Cây 204.000 284.000 371.000
28 3.9 li 17 Kg Cây 217.000 301.000 394.000
29 4.0 li 17.5 Kg Cây 224.000 307.000 405.000
30 4.5 li 20 Kg Cây 256.000 349.000 441.000
31 5.0 li 22 Kg Cây 281.000 381.000 480.000
32

 

V63x63 

 

 

4.0 li 22 Kg Cây 289.000 388.000 488.000
33 4.5 li 25 Kg Cây 324.000 437.000 550.000
34 5.0 li 27.5 Kg Cây 256.000 481.000 593.000
35 5.5 li 30 Kg Cây 387.000 521.000 648.000
36 6.0 li 32.5 Kg Cây 420.000 565.000 702.000
37

V70x70 

 

5.0 li 32 Kg Cây 340.000 574.000 709.000
38 6.0 li 37 Kg Cây 489.000 650.000 814.000
39 7.0 li 42 Kg Cây 570.000 745.000 926.000
40

 

V75x75

 

 

5.0 li 33 Kg Cây 455.000 595..000 731.000
41 6.0 li 39 Kg Cây 530.000 670.000 828.000
42 7.0 li 45 Kg Cây 610.000 804.000 983.000
43 8.0 li 53 Kg Cây 717.000 931.000 1.141.000
44

 

V63x63 (AKS)

 

 

4.0 li 22 Kg Cây 318.000 421.000 520.000
45 4.5 li 25 Kg Cây 360.000 475.000 588.000
46 5.0 li 27.5 Kg Cây 395.000 524.000 635.000
47 5.5 li 30 Kg Cây 431.000 572.000 694.000
48 6.0 li 32.5 Kg Cây 467.000 620.000 752.000
49

V70x70 (AKS) 

 

5.0 li 32 Kg Cây 459.000 596.000 726.000
50 6.0 li 36 Kg Cây 518.000 688.000 842.000
51 7.0 li 42 Kg Cây 602.000 787.000 957.000
52

 

V75x75 (AKS)

 

 

5.0 li 33 Kg Cây 473.000 613.000 750.000
53 6.0 li 39 Kg Cây 560.000 698.000 856.000
54 7.0 li 45 Kg Cây 644.000 838.000 1.021.000
55 8.0 li 53 Kg Cây 758.000 971.000 1.186.000
56

V80x80 (AKS) 

 

6.0 li 42 Kg Cây 616.000 786.000 956.000
57 7.0 li 48 Kg Cây 702.000 901.000 1.096.000
58 8.0 li 56 Kg Cây 817.000 1.047.000 1.275.000
59

V90x90 (AKS)

 

6.0 li 47 Kg Cây 688.000 873.000 1.073.000
60 7.0 li 55 Kg Cây 803.000 1.021.000 1.230.000
61 8.0 li 62 Kg Cây 903.000 1.155.000 1.386.000
62

V100x100 (AKS)

 

7.0 li 62Kg Cây 902.000 1.175.000 1.396.000
63 8.0 li 67Kg Cây 976.000 1.268.000 1.520.000
64 10.0 li 84Kg Cây 1.225.000 1.577.000 1.881.000
 65

V110 (TQ)

8 – 10ly     V110 – V200 liên hệ trực tiếp
 66

V120 (AKS)

8 – 12ly      
 67

V125 (TQ)

 8 – 16ly      
68

V130 (AKS)

 9 – 12ly      
69

V140 (TQ)

 10 – 16ly       
70

V150 (AKS, TISCO)

10 – 15ly       
71

V160 (TQ)

 8 – 16ly      
72

V175 (SYS)

12 – 15ly       
73

V180 (TQ)

13 – 18ly       
74

V200 (SYS)

 15 – 25ly      

Lưu ý :  – Đơn giá trên thay đổi theo từng đơn hàng cụ thể, quý khách liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

              – Thép V mạ kẽm, nhúng kẽm nóng có hàng sau 2-3 ngày đặt hàng.

Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt

Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại    : 0982782175  – 0906738770
Email           : nguyen7692info@gmail.com
Website       : daivietsteel.vn – thepdaiviet.com.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0982782175