Ứng dụng
Thép hộp vuông mạ kẽm có rất nhiều ứng dụng. Có thể kể đến là trong các công trình xây dựng đến các công trình cơ khí, công nghiệp hóa chất, điện công nghiệp, trong công trình xây dựng cầu đường, công nghiệp nặng, đóng tàu, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng,….
Bề mặt được mạ kẽm nên sẽ làm chậm quá trình oxy hóa của sắt thép, bảo vệ vật liệu trong thời gian dài. Tuy vậy, khi tiếp xúc với môi trường có chất ăn mòn thì lượng kẽm mạ sẽ bị giảm dần. Đặc biệt là mưa axit, nước muối làm tăng tốc độ ăn mòn.
Thép hộp vuông mạ kẽm còn được sử dụng trong một loạt các ứng dụng như kết cấu dầm thép, tôn lợp, ống dẫn thép, đai ốc, bu lông.

BẢNG QUY CÁCH THÉP HỘP
|
TÊN HÀNG |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
TÊN HÀNG |
ĐỘ DÀY |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
|
Thép hộp vuông đen, mạ kẽm |
Thép hộp chữ nhật đen, mạ kẽm |
||||||
|
12 x 12 |
0.8 |
Cây |
Liên hệ |
10 x 20 |
0.8 |
Cây |
Liên hệ |
|
0.9 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
14 x 14 |
0.8 |
Cây |
13 x 26 |
0.7 |
Cây |
||
|
0.9 |
Cây |
0.8 |
Cây |
||||
|
1.0 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
1.1 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
20 x 40 |
0.8 |
Cây |
|||
|
16 x 16 |
0.8 |
Cây |
0.9 |
Cây |
|||
|
0.9 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
1.0 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
1.4 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
1.8 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
20 x 20 |
0.8 |
Cây |
25 x 50 |
0.8 |
Cây |
||
|
0.9 |
Cây |
0.9 |
Cây |
||||
|
1.0 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
1.1 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
1.4 |
Cây |
||||
|
1.6 |
Cây |
1.8 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
25 x 25 |
0.8 |
Cây |
2.5 |
Cây |
|||
|
0.9 |
Cây |
30 x 60 |
0.8 |
Cây |
|||
|
1.0 |
Cây |
0.9 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
1.1 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
1.4 |
Cây |
||||
|
30 x 30 |
0.8 |
Cây |
1.8 |
Cây |
|||
|
0.9 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
1.0 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
2.8 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
40 x 80 |
0.8 |
Cây |
|||
|
1.5 |
Cây |
0.9 |
Cây |
||||
|
1.7 |
Cây |
1.0 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
1.1 |
Cây |
||||
|
2.0 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
40 x 40 |
0.8 |
Cây |
1.4 |
Cây |
|||
|
0.9 |
Cây |
1.8 |
Cây |
||||
|
1.0 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
1.1 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
1.2 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
1.4 |
Cây |
50 x 100 |
1.1 |
Cây |
|||
|
1.5 |
Cây |
1.2 |
Cây |
||||
|
1.7 |
Cây |
1.4 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
1.8 |
Cây |
||||
|
2.0 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
50 x 50 |
1.1 |
Cây |
4.0 |
Cây |
|||
|
1.2 |
Cây |
60 x 120 |
1.4 |
Cây |
|||
|
1.4 |
Cây |
1.8 |
Cây |
||||
|
1.5 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
2.0 |
Cây |
2.8 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
60 x 60 |
1.2 |
Cây |
70 x 140 |
1.8 |
Cây |
||
|
1.4 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
1.5 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
2.0 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
5.0 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
Cây |
|||||
|
3.2 |
Cây |
Cây |
|||||
|
75 x 75 |
1.2 |
Cây |
75 x 150 |
1.8 |
Cây |
||
|
1.4 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
1.8 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
2.0 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
5.0 |
Cây |
||||
|
90 x 90 |
1.8 |
Cây |
100 x 150 |
1.8 |
Cây |
||
|
2.0 |
Cây |
2.0 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
2.5 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
4.0 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
100 x 100 |
1.8 |
Cây |
5.0 |
Cây |
|||
|
2.0 |
Cây |
100 x 200 |
2.5 |
Cây |
|||
|
2.5 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
4.0 |
Cây |
5.0 |
Cây |
||||
|
5.0 |
Cây |
6.0 |
Cây |
||||
|
150 x 150 |
1.8 |
Cây |
7.0 |
Cây |
|||
|
2.0 |
Cây |
8.0 |
Cây |
||||
|
2.5 |
Cây |
150 x 200 |
2.5 |
Cây |
|||
|
3.0 |
Cây |
3.0 |
Cây |
||||
|
4.0 |
Cây |
4.0 |
Cây |
||||
|
5.0 |
Cây |
5.0 |
Cây |
||||
|
175 x 175 |
2.0 |
Cây |
6.0 |
Cây |
|||
|
2.5 |
Cây |
7.0 |
Cây |
||||
|
3.0 |
Cây |
8.0 |
Cây |
||||
|
4.0 |
Cây |
||||||
|
5.0 |
Cây |
||||||
|
200 x 200 |
2.0 |
Cây |
|||||
|
2.5 |
Cây |
||||||
|
3.0 |
Cây |
||||||
|
4.0 |
Cây |
||||||
|
5.0 |
Cây |
||||||
|
6.0 |
Cây |
||||||
|
7.0 |
Cây |
||||||
|
8.0 |
Cây |
||||||
Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0982782175 – 0906738770
Email : nguyen7692info@gmail.com
Website : daivietsteel.vn

