Thép hình V mạ kẽm nhúng nóng giá rẻ tại Tp.HCM

– Thép V mạ kẽm , thép v nhúng nóng mạ kẽm được ứng dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, sản xuất các thiết bị máy móc, lĩnh vực công nghiệp, dân dụng. Mỗi loại vật liệu có đặc tính, ưu điểm riêng và phù hợp sử dụng cho những công trình, lĩnh vực khác nhau tùy theo công năng sử dụng của mỗi công trình. được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, nhà thép tiền chế, thùng xe, bàn ghế, khung sườn xe, tháp ăng ten, cột điện cao thế, các loại hàng gia dụng khác…

Ưu điểm: – Cứng vững, bền bỉ.

– Thép hình V mạ kẽm : V25x25, V30x30, V40x40, V50x50, V60x60, V63x63, V65x65, V70x70, V80x80, V90x90, V100x100, V120x120, V125x125, V130x130, V150x150, V160x160, V175x175, V180x180, V200x200,…

Banner Thép Đại Việt

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V

TÊN HÀNG

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

TÊN HÀNG

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

V25 x 25

4.5 kg

4.50

Liên hệ

V70x 70

5.0 li

32.00

Liên hệ

5.0 kg

5.00

6.0 li

36.00

2.5 li

5.40

7.0 li

42.00

3.5 li

7.20

7.0 li (AK)

42.00

V30 x 30

5.0 kg

5.00

8.0 li

48.00

5.5 kg

5.50

V75 x 75

5.0 li

33.00

6.0 kg

6.00

6.0 li

39.00

2.5 li

6.50

6.0 li (AK)

39.00

2.8 li

7.30

7.0 li

45.00

3.5 li

8.40

8.0 li

53.00

V40 x 40

7.5 kg

7.50

8.0 li (AK)

53.00

8.0 kg

8.00

V80 x 80

6.0 li

42.00

8.5 kg

8.50

6.0 li (AK)

42.00

9.0 kg

9.00

7.0 li

48.00

2.8 li

9.50

7.0 li (AK)

48.00

11.0 kg

11.00

8.0 li

55.00

3.3 li

11.50

8.0 li (AK)

56.00

12.0 kg

12.00

V90 x 90

6.0 li

48.00

3.5 li

12.50

7.0 li

55.50

4.0 li

14.00

7.0 li (AK)

56.00

V50 x 50

11.5 kg

11.50

8.0 li

63.00

12.0 kg

12.00

8.0 li (AK)

63.00

12.5 kg

12.50

9.0 li ( AK)

70.00

13.0 kg

13.00

V100 x 100

7.0 li (AK)

62.00

3.1 li

13.80

8.0 li (AK)

67.00

3.5 li

15.00

10 li (AK)

84.00

3.8 li

16.00

V120 x 120

8.0 li TQ

176.40

4.0 li

17.00

10 li TQ

218.40

4.3 li

17.50

12 li TQ

260.40

4.5 li

20.00

V125 x 125

10 li TQ

229.56

5.0 li

22.00

12 li TQ

272.40

V60 x 60

4.0 li

20.00

V130 x 130

10 li TQ

237.60

4.5 li

25.00

12 li TQ

280.80

6.0 li

29.50

V150 x 150

10 li TQ

276.00

V63 x 63

4.0 li

22.00

12 li TQ

327.60

5.0 li

27.50

15 li TQ

403.20

5.0 li (AK)

27.50

V175 x 175

15 li TQ

472.80

6.0 li

32.50

V200 x 200

15 li TQ

543.60

6.0 li (AK)

32.50

20 li TQ

716.40

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V NHÀ BÈ

LOGO V

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

LOGO NB

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐƠN GIÁ

V25 x 25

2.5 li (XNB)

5.55

Liên hệ

V25 x 25

2.3 li (NB)

5.20

Liên hệ

V30 x 30

2.5 li (XNB)

6.98

V30 x 30

6.0 Kg (NB)

6.00

V40 x 40

2.8li (XNB)

10.20

V40 x 40

8.0 Kg (NB)

8.00

3.8 li (XNB)

13.05

9.0 Kg (NB)

9.00

5.0 li (XNB)

17.90

12.0 Kg (NB)

12.00

V50 x 50

3.0 li (TNB)

13.15

V50 x 50

15.0 Kg (NB)

15.00

3.8 li (XNB)

17.07

18.0 Kg (NB)

18.00

4.5 li (ĐỎ NB)

20.86

19.0 Kg (NB)

19.00

5.0 li (ĐNB)

21.80

6.0 li (VNB)

26.83

V60 x 60

4.0 li (XNB)

21.64

V60 x 60

4.8 li (ĐỎ NB)

26.30

5.5 li (ĐNB)

30.59

V63 x 63

V63 x 63

4.0 li (XNB)

23.59

4.8 li (ĐỎ NB)

27.87

6.0 li (ĐNB)

32.83

V65 x 65

V65 x 65

5.0 li (ĐỎ NB)

27.75

6.0 li (VNB)

24.45

V70 x 70

6.0 li (ĐỎ NB)

36.50

V70 x 70

7.0 li (ĐNB)

42.00

V75 x 75

6.0 li (XNB)

39.40

V75 x 75

8.0 li (ĐỎ NB)

52.60

9.0 li (ĐNB)

60.20

Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt

Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại    : 0982782175  – 0906738770
Email           : thepdaiviet.corp@gmail.com
Website       : daivietsteel.vn

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0982782175