Các ứng dụng của thép hình chữ V
Với nhiều ưu điểm cũng những tính năng như vậy nên thép V hiện tại thường được sử dụng trong đóng tàu, và yêu cầu của của các sản phẩm đóng tàu là có khả năng chịu bào mòn cao vì tàu luôn phải tiếp xúc với nước biển.
Ngoài ra thép V còn được sử dụng trong các nhà thép tiền chế, nhà ở dân dụng, sử dụng trong ngành công ngiệp chế tạo…
Một số các ứng dụng khác của thép hình chữ V nữa là làm hàng rào bảo vệ, sử dụng trong ngành sản xuất nội thất, làm mái che, thanh trượt làm lan can cầu thang…..
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V NHÀ BÈ
STT |
QUY CÁCH (LOGO V) |
ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
01 | V25x25 | 2.5li |
5.55 |
Cây | 87.000 | 120.000 |
168.000 |
02 | V30x30 |
2.5li |
6.98 |
Cây | 109.000 |
144.000 |
205.000 |
03 | V40x40 |
2.8li |
10.20 |
Cây | 159.000 |
203.000 |
272.000 |
04 |
3.8li |
13.05 |
Cây |
203.000 |
263.000 |
350.000 |
|
05 |
5.0li |
17.90 |
Cây | 277.000 |
361.000 |
453.000 |
|
06 | V50x50 |
3.0li |
13.15 |
Cây | 204.000 |
265.000 |
341.000 |
07 |
3.8li |
17.07 |
Cây | 265.000 |
336.000 |
438.000 |
|
08 |
4.5li |
20.86 |
Cây | 323.000 |
415.000 |
532.000 |
|
09 |
5.0li |
21.80 |
Cây | 337.000 |
437.000 |
554.000 |
|
10 |
6.0li |
26.83 |
Cây | 415.000 |
528.000 |
647.000 |
|
11 | V60x60 |
4.0li |
21.64 |
Cây | 335.000 |
434.000 |
541.000 |
12 |
4.8li |
26.30 |
Cây | 407.000 |
519.000 |
647.000 |
|
13 |
5.5li |
30.59 |
Cây | 473.000 |
607.000 |
742.000 |
|
14 | V63x63 |
4.0li |
23.59 |
Cây | 365.000 |
480.000 |
586.000 |
15 |
4.8li |
27.87 |
Cây | 431.000 |
557.000 |
688.000 |
|
16 |
6.0li |
32.83 |
Cây | 508.000 |
648.000 |
791.000 |
|
17 | V65x65 |
5.0li |
34.45 |
Cây | 429.000 |
556.000 |
686.000 |
18 |
6.0li |
27.75 |
Cây | 533.000 |
687.000 |
827.000 |
|
19 | V70x70 |
6.0li |
36.50 |
Cây | 564.000 |
724.000 |
873.000 |
20 |
7.0li |
42.00 |
Cây | 649.000 |
825.000 |
995.000 |
|
21 | V75x75 |
6.0li |
39.40 |
Cây | 609.000 |
777.000 |
937.000 |
22 |
8.0li |
52.60 |
Cây | 813.000 |
1.017.000 |
1.240.000 |
|
23 |
9.0li |
60.20 |
Cây | 930.000 |
1.156.000 |
1.410.000 |
BẢNG GIÁ THÉP HÌNH V
STT |
QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY |
ĐVT |
ĐEN |
MẸ KẼM |
NHÚNG KẼM |
01 |
V25x25
|
4.5 Kg | 4.5 Kg | Cây | 68.000 | 98.000 | 137.000 |
02 | 5.0 Kg | 5.0 Kg | Cây | 73.000 | 104.000 | 147.000 | |
03 | 2.5 li | 5.5 Kg | Cây | 85.000 | 118.000 | 166.000 | |
04 | 3.5 li | 7.2 Kg | Cây | 114.000 | 139.000 | 203.000 | |
05 |
V30x30
|
2.0 li | 5.0 Kg | Cây | 70.000 | 101.000 | 145.000 |
06 | 2.2 li | 5.5 Kg | Cây | 78.000 | 111.000 | 157.000 | |
07 | 2.4 li | 6.0 Kg | Cây | 81.000 | 116.000 |
169.000 |
|
08 | 2.5 li | 6.5 Kg | Cây | 88.000 | 124.000 | 178.000 | |
09 | 2.8 li | 7.3 Kg | Cây | 101.000 | 139.000 | 203.000 | |
10 | 3.5 li | 8.4 Kg | Cây | 115.000 | 156.000 | 216.000 | |
12 |
V40x40
|
7.5 Kg | 7.5 Kg | Cây | 101.000 | 140.000 | 190.000 |
13 | 2.4 li | 8.0 Kg | Cây | 106.000 | 146.000 | 199.000 | |
14 | 2.6 li | 8.5 Kg | Cây | 115.000 | 158.000 | 213.000 | |
15 | 2.8 li | 9.5 Kg | Cây | 125.000 | 170.000 | 233.000 | |
16 | 3.2 li | 11 Kg | Cây | 141.000 | 195.000 | 263.000 | |
17 | 3.3 li | 11.5 Kg | Cây | 148.000 | 203.000 | 275.000 | |
18 | 3.4 li | 12 Kg | Cây | 154.000 | 211.000 | 288.000 | |
19 | 3.5 li | 12.5 Kg | Cây | 160.000 | 224.000 | 299.000 | |
20 | 4.0 li | 14 Kg | Cây | 180.000 | 252.000 | 335.000 | |
21 |
V50x50
|
2.6 li | 11.5 Kg | Cây | 150.000 | 210.000 |
279.000 |
22 | 2.8 li | 12 Kg | Cây | 157.000 | 219.000 | 281.000 | |
23 | 2.9 li | 12.5 Kg | Cây | 163.000 | 226.000 | 299.000 | |
24 | 3.0 li | 13 Kg | Cây | 167.000 | 236.000 | 301.000 | |
25 | 3.1 li | 13.8 Kg | Cây | 177.000 | 249.000 | 318.000 | |
26 | 3.5 li | 15 Kg | Cây | 191.000 | 267.000 | 348.000 | |
27 | 3.8 li | 16 Kg | Cây | 204.000 | 284.000 | 371.000 | |
28 | 3.9 li | 17 Kg | Cây | 217.000 | 301.000 | 394.000 | |
29 | 4.0 li | 17.5 Kg | Cây | 224.000 | 307.000 | 405.000 | |
30 | 4.5 li | 20 Kg | Cây | 256.000 | 349.000 | 441.000 | |
31 | 5.0 li | 22 Kg | Cây | 281.000 | 381.000 | 480.000 | |
32 |
V63x63
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 289.000 | 388.000 | 488.000 |
33 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 324.000 | 437.000 | 550.000 | |
34 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 256.000 | 481.000 | 593.000 | |
35 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 387.000 | 521.000 | 648.000 | |
36 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 420.000 | 565.000 | 702.000 | |
37 |
V70x70
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 340.000 | 574.000 | 709.000 |
38 | 6.0 li | 37 Kg | Cây | 489.000 | 650.000 | 814.000 | |
39 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 570.000 | 745.000 | 926.000 | |
40 |
V75x75
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 455.000 | 595..000 | 731.000 |
41 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 530.000 | 670.000 | 828.000 | |
42 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 610.000 | 804.000 | 983.000 | |
43 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 717.000 | 931.000 | 1.141.000 | |
44 |
V63x63 (AKS)
|
4.0 li | 22 Kg | Cây | 318.000 | 421.000 | 520.000 |
45 | 4.5 li | 25 Kg | Cây | 360.000 | 475.000 | 588.000 | |
46 | 5.0 li | 27.5 Kg | Cây | 395.000 | 524.000 | 635.000 | |
47 | 5.5 li | 30 Kg | Cây | 431.000 | 572.000 | 694.000 | |
48 | 6.0 li | 32.5 Kg | Cây | 467.000 | 620.000 | 752.000 | |
49 |
V70x70 (AKS)
|
5.0 li | 32 Kg | Cây | 459.000 | 596.000 | 726.000 |
50 | 6.0 li | 36 Kg | Cây | 518.000 | 688.000 | 842.000 | |
51 | 7.0 li | 42 Kg | Cây | 602.000 | 787.000 | 957.000 | |
52 |
V75x75 (AKS)
|
5.0 li | 33 Kg | Cây | 473.000 | 613.000 | 750.000 |
53 | 6.0 li | 39 Kg | Cây | 560.000 | 698.000 | 856.000 | |
54 | 7.0 li | 45 Kg | Cây | 644.000 | 838.000 | 1.021.000 | |
55 | 8.0 li | 53 Kg | Cây | 758.000 | 971.000 | 1.186.000 | |
56 |
V80x80 (AKS)
|
6.0 li | 42 Kg | Cây | 616.000 | 786.000 | 956.000 |
57 | 7.0 li | 48 Kg | Cây | 702.000 | 901.000 | 1.096.000 | |
58 | 8.0 li | 56 Kg | Cây | 817.000 | 1.047.000 | 1.275.000 | |
59 |
V90x90 (AKS)
|
6.0 li | 47 Kg | Cây | 688.000 | 873.000 | 1.073.000 |
60 | 7.0 li | 55 Kg | Cây | 803.000 | 1.021.000 | 1.230.000 | |
61 | 8.0 li | 62 Kg | Cây | 903.000 | 1.155.000 | 1.386.000 | |
62 |
V100x100 (AKS)
|
7.0 li | 62Kg | Cây | 902.000 | 1.175.000 | 1.396.000 |
63 | 8.0 li | 67Kg | Cây | 976.000 | 1.268.000 | 1.520.000 | |
64 | 10.0 li | 84Kg | Cây | 1.225.000 | 1.577.000 | 1.881.000 | |
65 |
V110 (TQ) |
V110 – V200 liên hệ trực tiếp | |||||
66 |
V120 (AKS) |
||||||
67 |
V125 (TQ) |
||||||
68 |
V130 (AKS) |
||||||
69 |
V140 (TQ) |
||||||
70 |
V150 (AKS, TISCO) |
||||||
71 |
V160 (TQ) |
||||||
72 |
V175 (SYS) |
||||||
73 |
V180 (TQ) |
||||||
74 |
V200 (SYS) |
Qúy khách hàng có nhu cầu về giá vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
Công ty Cổ Phần Sản Xuất và Thương Mại Thép Đại Việt
Địa chỉ: 22/3D,Ấp Mỹ Huề, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại : 0982782175 – 0906738770
Email : nguyen7692info@gmail.com
Website : daivietsteel.vn